MỤC
|
1x2
|
1x4
|
1x8
|
1x16
|
1x32
|
1x64
|
|||||
TỐI ĐAMất chèn (dB)
|
4.1
|
7.4
|
10,5
|
16,8
|
17,0
|
20.4
|
|||||
TỐI ĐAĐộ đồng nhất của kênh (dB)
|
0,6
|
0,6
|
0,6
|
0,6
|
0,8
|
1.0
|
|||||
TỐI ĐAPĐL(dB)
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,3
|
|||||
Định hướng (dB)
|
≥55
|
|
|
|
|
|
|||||
Mất mát trở lại (dB)
|
≥55
|
|
|
|
|
|
|||||
Nhiệt độ lưu trữ℃
|
-40~+85
|
|
|
|
|
|
|||||
Nhiệt độ hoạt động℃
|
-40~+85
|
|
|
|
|
|